Tất cả danh mục
Lựa chọn nổi bật
Trade Assurance
Trung tâm Người mua
Trung tâm trợ giúp
Tải ứng dụng
Trở thành nhà cung cấp

2022 Denza D 9 MPV DM-I 970Km MPV BYD Tengshi D 9 4WD Denza D 9 7 Chỗ Ngồi 1.5T 139 Mã Lực Cắm Trong Hybrid Xe Điện

Chưa có đánh giá
Shaanxi Million Land New Energy Co., Ltd.Nhà cung cấp đa chuyên ngành1 yrCN

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Phát Xạ Tiêu Chuẩn
Euro VI
Loại
MPV
Loại Động Cơ
Turbo
Trọng Lượng Rẽ Nước
≤ 1.5L
Công Suất Tối Đa (Ps)
250-300Ps

Các thuộc tính khác

Chỉ đạo
Trái
Nơi xuất xứ
Shaanxi, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
≥ 500Nm
Ba Lô Bánh Xe
3000-3500Mm
Số Ghế
7
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
Đa Liên Kết
Hệ Thống Lái
Điện
Bãi Đỗ Xe Phanh
Điện
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Radar
Trước 6 + Sau 6
Camera Sau
360 °
Cửa Sổ Trời
Cửa Sổ Trời
Bọc Vô Lăng
Đa chức năng
Ghế Chất Liệu
Bao Da
Ghế Lái Điều Chỉnh
Điện
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Màn Hình Cảm Ứng
Vâng
Đèn Pha
LED
Điều kiện
Mới
Năm
2022
Tháng
8
Made In
Trung Quốc
Nhãn hiệu
BYD
Số Mô Hình
BYD Denza D 9
Nhiên liệu
LAI
xi lanh
4
Kích Thước
5250*1960*1920 mm
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
≥ 2500Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Lái xe
AWD
Kích Thước Lốp Xe
R18
Túi Khí
6
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Hành Trình
ACC
Ghế Màu
Đậm
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Ban Ngày Ánh Sáng
LED
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện
Phía Sau Cửa Sổ
Điện
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Model NO.
Denza D9 Dm-I
Body Structure
5-Door 7-Seater MPV
Maximum Speed(Km/H)
180
Electric Motor
1.5t 139 Horsepower L4 Plug-in Hybrid
Specification
5250x1960x1920mm
Pure Electric Cruising. Range(Km)
190
Maximum Torgue (N-M)
571
Fuel type
hybrid mpv
Steering position
Left hand drive
Wheelbase
3110mm

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Bằng container giá phẳng.
Bằng tàu số lượng lớn.
Bằng tàu ro-ro.

Khả năng cung cấp

Khả năng cung cấp
5000 Đơn vị / đơn vị per Year

Thời gian chờ giao hàng

Số lượng (Đơn vị)1 - 12 - 56 - 10 > 10
Thời gian ước tính (ngày)101520Cần thương lượng

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 4 Đơn vị
1.105.330.520 ₫
5 - 9 Đơn vị
1.097.707.551 ₫
>= 10 Đơn vị
1.088.814.087 ₫

Số lượng

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn
Tổng số mặt hàng (0 biến thể 0 mặt hàng)
$0.00
Tổng vận chuyển
$0.00
Tổng phụ
$0.00

Quyền lợi của thành viên

Hoàn tiền nhanh chóngXem thêm

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS