Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
10
Kích Thước
4885x1840x1455mm
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
2000Kg-2500Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Product Name
Gas/Petrol Car
Body structure
4 Doors 5 Seats
Length * width * height
4885x1840x1455mm
Gearbox
CVT continuously Variable speed (analog 10 speeds)