Lực Vặn Tối Đa (Nm)
300-400Nm
Giảm Xóc Trước
Đa Liên Kết
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Đĩa Sau
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Kích Thước
Mercedes-Benz GLE
Dung Tích Bình nhiên liệu
≥ 120L
Kiềm Chế Trọng Lượng
2000Kg-2500Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Product Name
Fairly Used Mercedes-Benz GLE Car
Fuel Type
Gasoline+Petrol+Diesel
Steering position
Left Hand+Right Hand
Gearbox
6-speed Manual/6-speed Automatic
Body Style
5-door 5-seat Compact SUV
Length,Width,Height
4405*1795*1575mm
Energy type
2.0T 237Ps L4 Turbocharged Engine