Tất cả danh mục
Lựa chọn nổi bật
Trade Assurance
Trung tâm Người mua
Trung tâm trợ giúp
Tải ứng dụng
Trở thành nhà cung cấp

Than Than Hoạt Tính Than Hoạt Tính Giá Than Nhiệt Than Pháp

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Loại
Antraxit
Ứng dụng
Than đốt để lấy hơi
Hình dạng
Một lần

Các thuộc tính khác

Nơi xuất xứ
France
Nhãn hiệu
LUMP
Số Mô Hình
coal1433
Nội dung Sulphur (%)
10
Carbon cố định (%)
85
Độ ẩm (%)
8
Nội dung phốt pho (%)
0.2
Vật chất dễ bay hơi (%)
7
Than Calorific
7000
Lượng tro
12
Tên sản phẩm
Nung Than Antraxit
Cách sử dụng
Công nghiệp
Màu sắc
Đen
Tro
4-12%
C Nội Dung (%)
80-95(%)
Độ tinh khiết
99.9%
Kích thước hạt
1-3mm 5-8MM
Chất liệu
Graphite
MOQ
10 tấn
Lưu huỳnh Nội Dung
0.23%

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Như mỗi khách hàng khuyến nghị
Cảng
ANY PORT

Thời gian chờ giao hàng

Số lượng (Tấn)1 - 100 > 100
Thời gian ước tính (ngày)7Cần thương lượng

Theo yêu cầu

Logo tùy ch?nh
Đơn hàng tối thiểu: 500
Bao bì tùy ch?nh
Đơn hàng tối thiểu: 500
Tùy ch?nh ho?t ti?t
Đơn hàng tối thiểu: 500

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

>= 25 Tấn
2.546.474 ₫

Số lượng

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn
Tổng số mặt hàng (0 biến thể 0 mặt hàng)
$0.00
Tổng vận chuyển
$0.00
Tổng phụ
$0.00

Quyền lợi của thành viên

Hoàn tiền nhanh chóngXem thêm

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS