Tất cả danh mục
Lựa chọn nổi bật
Trade Assurance
Trung tâm Người mua
Trung tâm trợ giúp
Tải ứng dụng
Trở thành nhà cung cấp

Xe Tải Mini DFSK C56 Với 7 Hành Khách Và Không Gian Chở Hàng Lớn Nhất Để Bán Xe Ô Tô Lái Xe Tay Trái Bằng Xăng 1,5 L 5-MT 4 Xi Lanh

Chizhong (Chongqing) imp. & Exp. Co., Ltd.Nhà cung cấp đa chuyên ngành2 yrsCN

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Phát Xạ Tiêu Chuẩn
Euro V
Loại
Văn
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Trọng Lượng Rẽ Nước
≤ 1.5L
Công Suất Tối Đa (Ps)
100-150Ps
Hộp số
Hướng Dẫn Sử Dụng

Các thuộc tính khác

Chỉ đạo
Trái
Nơi xuất xứ
Chongqing, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Ba Lô Bánh Xe
3000-3500Mm
Số Ghế
7
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Lái
Thủy Lực
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Radar
Không có
Camera Sau
Máy ảnh
Cửa Sổ Trời
Không có
Bọc Vô Lăng
Bình Thường
Ghế Chất Liệu
Bao Da
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Màn Hình Cảm Ứng
Không có
Đèn Pha
Halogen
Điều kiện
Mới
Năm
2023
Tháng
3
Made In
Trung Quốc
Nhãn hiệu
DFSK
Số Mô Hình
DFSK C56 1.5L
Nhiên liệu
Gas / Petrol
xi lanh
4
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Kích Thước
4500*1680*1900mm
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Kích Thước Lốp Xe
R14
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Hành Trình
Không có
Mái Giá
Không có
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Ban Ngày Ánh Sáng
Halogen
Cửa Sổ Mặt Trước
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Brand
DFSK
Environmental standards
Euro V
Motor
DK15C
Displacement(L)
1.5L
MIIT (L/100km)
7.3
Max horsepower (Ps)
112Ps
Maximum power (kW)
82kW
Fuel type
gasoline
Gearbox
5-speed Manual
Fuel tank capacity(L)
50L

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Tùy chỉnh
Cảng
Shenzhen/Guangzhou/Xiamen/Shanghai/Ningbo/Tianjin

Khả năng cung cấp

Khả năng cung cấp
1000 Đơn vị / đơn vị per Month

Thời gian chờ giao hàng

Theo yêu cầu

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 10 Đơn vị
221.454.472 ₫
>= 11 Đơn vị
213.818.111 ₫

Biến thể

Tổng số tùy chọn:

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn

Quyền lợi của thành viên

Nhận US $80 dưới dạng phiếu giảm giá mỗi thángXem thêm

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm