Tất cả danh mục
Lựa chọn nổi bật
Trade Assurance
Trung tâm Người mua
Trung tâm trợ giúp
Tải ứng dụng
Trở thành nhà cung cấp

Các Nhà Sản Xuất Tại Nhật Bản Tốt Nhất Bán Bán Buôn Sản Phẩm 0Km 2023 Toyota Highlander Sử Dụng Giá Rẻ Xe Tải Cho Bán Nhật Bản Sử Dụng Xe

Chưa có đánh giá
Chongqing Xinxuanyao Auto Sales Co., Ltd.Nhà cung cấp đa chuyên ngành2 yrsCN

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Phát Xạ Tiêu Chuẩn
Euro VI
Công suất động cơ
<4L
Mileage
1-25.000 Miles
Công Suất Tối Đa (Ps)
150-200Ps
Hộp số
Tự Động

Các thuộc tính khác

Chỉ đạo
Trái
Năm
2023
Tháng
6
Hãy
Toyota
Nơi xuất xứ
Japan
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Ba Lô Bánh Xe
2500-3000Mm
Số Ghế
7
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Lái
Điện
Bãi Đỗ Xe Phanh
Điện
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Radar
Trước 4 + Sau 2
Camera Sau
360 °
Cửa Sổ Trời
Cửa Sổ Trời
Bọc Vô Lăng
Đa Chức Năng
Ghế Chất Liệu
Bao Da
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Màn Hình Cảm Ứng
Vâng
Đèn Pha
LED
Loại
SUV
Nhiên liệu
LAI
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
xi lanh
4
Kích Thước
4965x1930x1750
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Lái xe
AWD
Kích Thước Lốp Xe
R20
Túi Khí
6
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Hành Trình
ACC
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Ban Ngày Ánh Sáng
LED
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Loại năng lượng
LAI của dầu và điện
Động cơ
2.5L 189hp L4 diesel-điện Hybrid
Công suất tối đa (kW)
181
Tốc độ tối đa (km/h)
180
Mô-men xoắn cực đại (NM)
236
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km)
5.82
Cấu trúc cơ thể
5 cửa 7 chỗ SUV
LxWxH(mm)
4965x1930x1750
Chiều dài Cơ Sở (mm)
2850
Loại pin
Pin NiMH

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Theo yêu cầu của khách hàng
Cảng
any suitable port

Khả năng cung cấp

Khả năng cung cấp
1000 Đơn vị / đơn vị per Month

Thời gian chờ giao hàng

Theo yêu cầu

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 9 Đơn vị
937.102.201 ₫
10 - 999 Đơn vị
763.942.011 ₫
>= 1000 Đơn vị
534.759.408 ₫

Số lượng

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn
Tổng số mặt hàng (0 biến thể 0 mặt hàng)
$0.00
Tổng vận chuyển
$0.00
Tổng phụ
$0.00

Quyền lợi của thành viên

Hoàn tiền nhanh chóngXem thêm

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm